[cụm động từ] FILL OUT - Tăng cường kỹ năng nghe hiểu và phát âm

Fill out

Fill out

/fɪl aʊt/

Điền đầy đủ vào mẫu đơn

Fill out" thường được sử dụng khi bạn cần hoàn thiện một mẫu đơn, chẳng hạn như đơn xin việc, một biểu mẫu nhập cảnh khi đi du lịch quốc tế, hay một khảo sát trực tuyến. Đây là việc làm cần thiết để đảm bảo rằng bạn cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết và chính xác.

Câu ví dụ

  1. Please fill out this application form.

    Vui lòng điền vào mẫu đơn này.

  2. He needed to fill out some paperwork for his new job.

    Anh ấy cần điền vào một số giấy tờ cho công việc mới.

  3. To register for the conference, participants were required to fill out a detailed registration form.

    Để đăng ký hội nghị, người tham gia phải điền vào một mẫu đăng ký chi tiết.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more