[cụm động từ] KEEP OFF - Bài học quan trọng về việc giữ khoảng cách với những thứ có hại

Keep off

Keep off

/kiːp ɒf/

Tránh xa

Keep off" có nghĩa là không tiếp xúc hoặc tránh xa một vật, địa điểm, để bảo vệ bản thân. Nó cũng có thể được dùng khi cảnh báo ai đó không được phép tiếp xúc hoặc sử dụng: "Please keep off the grass.

Câu ví dụ

  1. Please keep off the grass; we just reseeded it.

    Làm ơn tránh xa cỏ; chúng tôi mới gieo hạt.

  2. The sign says to keep off the freshly painted wall.

    Biển báo nói tránh xa bức tường mới sơn.

  3. Children must be reminded to keep off the delicate equipment.

    Trẻ em cần được nhắc nhở tránh xa các thiết bị tinh tế.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more