Go through
/ɡoʊ θruː/

Go through
/ɡoʊ θruː/
Go through" có nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng một sự kiện, tình huống hoặc thời kỳ. Nó cũng được dùng khi nói về việc kiểm tra hay tìm kiếm trong tập hồ sơ hay danh sách. Ví dụ: "He went through a lot last year with his health.
She's going through a tough time right now.
Cô ấy đang trải qua thời gian khó khăn ngay bây giờ.
We went through all the evidence thoroughly.
Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các bằng chứng một cách kỹ lưỡng.
They had to go through various challenges to finish the project.
Họ phải vượt qua nhiều thử thách khác nhau để hoàn thành dự án.
Phrasal verb 'Write off' dùng để chỉ việc coi một món nợ hay một nguồn lực nào đó không còn giá trị hoặc khả năng thu hồi. Trong kinh doanh, các công ty có thể write off ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Write down' nghĩa là ghi chép thông tin để không quên. Nó rất hữu ích trong việc học tập hoặc trong công việc khi bạn cần lưu lại những điều quan trọng.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Wrap up' sử dụng để chỉ việc hoàn thành hoặc kết thúc cái gì đó một cách trọn vẹn. Ví dụ, sau buổi họp, sếp của bạn có thể yêu cầu wrap up tất cả nội dung đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Work up' có nghĩa là bạn dần dần phát triển hoặc kích động cảm xúc hoặc tình trạng nào đó. Ví dụ, có thể nói bạn đã work up sự tức giận trong một cuộc tranh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Work out' có thể có nghĩa là tập thể dục. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc giải quyết vấn đề. Ví dụ, bạn có thể work out trong phòng gym hoặc work out một kế⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Wear out' được sử dụng khi nói về việc làm cho cái gì đó trở nên cũ kỹ hoặc hỏng hóc do quá nhiều sử dụng. Ví dụ, đi giày yêu thích của bạn hàng ngày có thể⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Wear off' có nghĩa là hiệu quả hoặc ảnh hưởng của thứ gì đó bắt đầu giảm dần theo thời gian và cuối cùng mất hẳn. Ví dụ, thuốc giảm đau có thể bắt đầu hiệu ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'wear down' thường được dùng để chỉ việc một vật phẩm dần được sử dụng nhiều đến mức trở nên mòn đi. Nó cũng có thể được hiểu là khiến ai đó kiệt sức hay mệt⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'watch out' dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm sắp xảy ra hoặc để nhắc nhở cần phải hết sức thận trọng. Nó thường xuất hiện trong lời nói hàng ngày. Ví dụ: ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'wash up' thường được dùng để chỉ việc rửa tay hoặc rửa các đồ dùng sau khi ăn uống. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc rửa sạch sau khi làm một công việc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'wash out' chủ yếu được dùng để chỉ việc làm sạch triệt để, đặc biệt là loại bỏ các vết bẩn từ quần áo hoặc xóa bỏ dấu vết. Đôi khi nó cũng có nghĩa là sự ki⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'wash off' mang ý nghĩa là loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn bằng cách rửa bằng nước. Nó thường được dùng khi nói về việc rửa sạch bề mặt hoặc vật dụng. Ví dụ: 'You c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'warm up' thường được sử dụng để chỉ việc làm nóng cơ thể trước khi tập thể dục, hoặc làm nóng máy móc trước khi sử dụng. Nó cũng có thể được dùng để kéo dài⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'walk away' nghĩa là rời khỏi một tình huống, đặc biệt là mà không nhìn lại hoặc cảm thấy tiếc nuối. Đây có thể là trong bối cảnh cá nhân hoặc kinh doanh. Ví⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'wake up' đơn giản có nghĩa là ngừng ngủ và bắt đầu ngày mới. Sử dụng phrasal verb này để mô tả việc ai đó từ giấc ngủ chuyển sang trạng thái tỉnh táo. Ví dụ⋯ Đọc bài viết đầy đủ