[cụm động từ] CALM DOWN - Lời khuyên để sử dụng Calm down khi xử lý các tình huống căng thẳng

Calm down

Calm down

/kɑːm daʊn/

bình tĩnh lại

Calm down là một phrasal verb rất phổ biến được dùng khi mong muốn ai đó hãy giữ bình tĩnh. Ví dụ, trong một tình huống căng thẳng, bạn có thể nói "Just calm down and think carefully," tức là "Hãy bình tĩnh và suy nghĩ kĩ lưỡng.

Câu ví dụ

  1. Just calm down and tell me what happened.

    Bình tĩnh và kể cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra.

  2. She needs to calm down before the interview.

    Cô ấy cần bình tĩnh trước buổi phỏng vấn.

  3. Let's try to calm downthe situation before it escalates.

    Hãy cố gắng làm dịu tình hình trước khi nó trở nên nghiêm trọng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng