[cụm động từ] DROP OUT - Sự nghiệp và học vấn: Hiểu rõ từ đuôi -out!

Drop out

Drop out

/dɹɑp aʊt/

bỏ học/ra khỏi

Drop out" có nghĩa là bỏ học hoặc rời bỏ một khoá học, chương trình giáo dục hoặc sự kiện. Ví dụ, một sinh viên có thể quyết định "drop out" khỏi đại học để theo đuổi sự nghiệp kinh doanh của mình.

Câu ví dụ

  1. He had to drop out of college due to financial reasons.

    Anh ấy phải bỏ học đại học vì lý do tài chính.

  2. She dropped out of the race because of an injury.

    Cô ấy phải bỏ cuộc đua vì chấn thương.

  3. After reconsidering his priorities, he decided to drop out and start his own business.

    Sau khi xem xét lại các ưu tiên của mình, anh ấy quyết định bỏ học và bắt đầu kinh doanh riêng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more