Pull down
[cụm động từ] PULL DOWN - Cách "đổ bỏ công trình" êm ái
Phá bỏ
Pull down" có nghĩa là phá hủy hoặc gỡ bỏ. Thường được sử dụng để chỉ việc phá bỏ các công trình xây dựng hoặc đánh sập các tòa nhà cũ để xây dựng mới, ví dụ như "pull down" một ngôi nhà đã xuống cấp.
Câu ví dụ
They decided to pull down the old building.
Họ quyết định kéo đổ tòa nhà cũ.
The contractor will pull down the wall to add a new room.
Nhà thầu sẽ kéo đổ bức tường để thêm một căn phòng mới.
It's sad to see them pull down such a historic structure.
Buồn khi thấy họ kéo đổ một công trình có lịch sử như vậy.