Turn around
Turn around
Cụm động từ "Turn around" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như yêu cầu ai đó quay lại để nhìn bạn hoặc báo hiệu sự thay đổi toàn diện theo hướng tích cực. Trong kinh doanh, một công ty "turns around" khi nó từ một tình trạng kém cỏi chuyển biến thành công. Trong đời thường, bạn có thể nghe ai đó nói, "I turned around and she was gone.
He decided to turn around and go back home.
Anh ấy quyết định quay lại và về nhà.
She noticed a mistake and turned the document around.
Cô ấy nhận thấy một lỗi và lật tài liệu lại.
After missing the exit, they had to turn around.
Sau khi bỏ lỡ lối ra, họ phải quay đầu lại.