Turn around

Turn around
Cụm động từ "Turn around" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như yêu cầu ai đó quay lại để nhìn bạn hoặc báo hiệu sự thay đổi toàn diện theo hướng tích cực. Trong kinh doanh, một công ty "turns around" khi nó từ một tình trạng kém cỏi chuyển biến thành công. Trong đời thường, bạn có thể nghe ai đó nói, "I turned around and she was gone.
He decided to turn around and go back home.
Anh ấy quyết định quay lại và về nhà.
She noticed a mistake and turned the document around.
Cô ấy nhận thấy một lỗi và lật tài liệu lại.
After missing the exit, they had to turn around.
Sau khi bỏ lỡ lối ra, họ phải quay đầu lại.
Let out" trong tiếng Anh có thể có nghĩa đen là cho ra ngoài hoặc mở rộng và nghĩa bóng là tiết lộ bí mật hoặc cảm xúc. Ví dụ, bạn có thể "let out a secret" khi bạn tiết ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, phrasal verb "let off" có nghĩa là tha thứ hoặc không trừng phạt ai đó khi họ làm điều gì đó sai trái. Ví dụ, nếu một học sinh quên làm bài tập về nhà nh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Let in" có nghĩa là cho phép ai đó vào một khu vực hoặc một tòa nhà. Nó còn được sử dụng trong các môn thể thao để chỉ việc một đội để đối phương ghi điểm là "let in a go⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Let down" có nghĩa là không đáp ứng được kỳ vọng của ai đó, khiến họ thất vọng. Ví dụ, nếu bạn hứa làm điều gì đó và sau đó không làm, bạn đã "let someone down.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Lead on" là một phrasal verb được sử dụng khi ai đó lừa dối hoặc khiến người khác tin vào điều gì đó không chính xác để họ theo dõi hoặc làm theo.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Lay off" có nghĩa là tạm thời hoặc vĩnh viễn sa thải một người từ công việc của họ. Đây là một thuật ngữ thường thấy trong các môi trường công sở, đặc biệt trong các tình⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb "Lay down" thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ đặt vật gì đó xuống một cách cẩn thận. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh lập luật hoặc quy định, ví ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Knock out" có nghĩa là đánh bại một người hoặc làm cho họ không thể tiếp tục. Trong quyền anh, một cú đấm mạnh có thể "knock out" đối thủ, làm họ không còn khả năng chiến⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Kick off" là cụm từ thường được dùng để nói về việc bắt đầu một sự kiện hoặc hoạt động. Trong thể thao, trận đấu bóng đá bắt đầu với một "kick off.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb "Keep up" thường được dùng để chỉ việc tiếp tục làm việc ở một tốc độ bằng hoặc nhanh hơn người khác. Ví dụ, trong học tập, nếu bạn không muốn bị tụt hậu so ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Keep out" là một phrasal verb được sử dụng để yêu cầu ai đó không vào một khu vực nhất định hoặc tránh làm điều gì đó. Ví dụ, một dấu hiệu cảnh báo có thể viết "Keep out!⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb "Keep on" có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó, không ngừng nghỉ. Ví dụ, khi bạn đang học tập và không muốn dừng lại, bạn có thể nói "I'll keep on studying un⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Keep off" có nghĩa là không tiếp xúc hoặc tránh xa một vật, địa điểm, để bảo vệ bản thân. Nó cũng có thể được dùng khi cảnh báo ai đó không được phép tiếp xúc hoặc sử dụn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Keep down" là hạ thấp tiếng nói hoặc giữ cho một điều gì đó không được tiết lộ. Ví dụ, trong thư viện bạn nên "keep your voice down.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Keep away" mang ý nghĩa là giữ khoảng cách, tránh xa một vật, địa điểm, hay người nào đó để đảm bảo an toàn. Ví dụ, "Keep away from the broken glass.⋯ Đọc bài viết đầy đủ