[cụm động từ] MOVE OUT - Bài học đời: Quyết định 'Chuyển ra' để bắt đầu lại ở nơi mới

Move out

Move out

Chuyển ra

Move out" là phrasal verb được dùng khi ai đó rời khỏi nơi ở hiện tại để chuyển đến một nơi ở mới. Ví dụ, "After graduating, he moved out of his parents' house." Đây là một bước quan trọng trong quá trình trưởng thành và độc lập của nhiều người trẻ.

Câu ví dụ

  1. They’ll move out of their apartment next week.

    Họ sẽ chuyển ra khỏi căn hộ của mình vào tuần tới.

  2. It's always stressful to move out and start in a new place.

    Luôn căng thẳng khi chuyển ra và bắt đầu ở một nơi mới.

  3. After graduation, she plans to move out of her dorm.

    Sau khi tốt nghiệp, cô ấy dự định chuyển ra khỏi ký túc xá.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more