Move out
Move out
Move out" là phrasal verb được dùng khi ai đó rời khỏi nơi ở hiện tại để chuyển đến một nơi ở mới. Ví dụ, "After graduating, he moved out of his parents' house." Đây là một bước quan trọng trong quá trình trưởng thành và độc lập của nhiều người trẻ.
They’ll move out of their apartment next week.
Họ sẽ chuyển ra khỏi căn hộ của mình vào tuần tới.
It's always stressful to move out and start in a new place.
Luôn căng thẳng khi chuyển ra và bắt đầu ở một nơi mới.
After graduation, she plans to move out of her dorm.
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy dự định chuyển ra khỏi ký túc xá.