[cụm động từ] WASH UP - Thành ngữ thể hiện việc rửa tay hoặc dụng cụ trong nhà

Wash up

Wash up

rửa tay, rửa chén

Phrasal verb 'wash up' thường được dùng để chỉ việc rửa tay hoặc rửa các đồ dùng sau khi ăn uống. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc rửa sạch sau khi làm một công việc bẩn. Ví dụ: 'After dinner, it's your turn to wash up.' (Sau bữa tối, đến lượt bạn rửa chén.)

Câu ví dụ

  1. She needs to wash up before dinner.

    Cô ấy cần rửa tay trước bữa tối.

  2. They washed up after working in the garden.

    Họ rửa tay sau khi làm vườn.

  3. The kids always wash up after playing outside.

    Lũ trẻ luôn rửa tay sau khi chơi bên ngoài.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng