Wash up
[cụm động từ] WASH UP - Thành ngữ thể hiện việc rửa tay hoặc dụng cụ trong nhà
rửa tay, rửa chén
Phrasal verb 'wash up' thường được dùng để chỉ việc rửa tay hoặc rửa các đồ dùng sau khi ăn uống. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc rửa sạch sau khi làm một công việc bẩn. Ví dụ: 'After dinner, it's your turn to wash up.' (Sau bữa tối, đến lượt bạn rửa chén.)
Câu ví dụ
She needs to wash up before dinner.
Cô ấy cần rửa tay trước bữa tối.
They washed up after working in the garden.
Họ rửa tay sau khi làm vườn.
The kids always wash up after playing outside.
Lũ trẻ luôn rửa tay sau khi chơi bên ngoài.