Cross off
Cross off
'Cross off' được sử dụng khi bạn muốn loại bỏ điều gì đó khỏi danh sách hoặc kế hoạch. Ví dụ, khi bạn hoàn thành một nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm, bạn có thể 'cross it off.' Đây là cách nói khá thông dụng và mang lại cảm giác thành tựu khi bạn gạch bỏ những điều đã hoàn thành.
She crossed off each item on the list.
Cô ấy gạch từng mục trong danh sách.
Once he finished the task, he crossed it off his agenda.
Khi hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy gạch bỏ nó khỏi lịch trình.
Cross off any completed tasks as you go along.
Gạch bỏ bất kỳ nhiệm vụ nào đã hoàn thành khi tiếp tục.