That's low-key.
[tiếng lóng] THAT'S LOW-KEY. - Làm thế nào để dùng "That's low-key" trong giao tiếp Anh ngữ
Kín đáo, không phô trương
'That’s low-key' is used to describe something that is subtly impressive or done in a quiet, modest manner. It can apply to events, actions, or personality traits. For example, if someone enjoys a small, quiet gathering rather than a large party, they might prefer something more 'low-key.'
Câu ví dụ
He's low-key one of the best artists around.
Anh ấy là một trong những nghệ sĩ giỏi nhất hiện có.
She's into low-key weekends, just chilling at home.
Cô ấy thích những ngày cuối tuần thư giãn tại nhà.
I actually prefer keeping things low-key, especially when it comes to personal matters.
Tôi thật sự thích giữ mọi thứ yên bình, đặc biệt là trong những vấn đề cá nhân.