[tiếng lóng] THROW A FIT. - Những cảnh báo khi sử dụng "Throw a fit" trong tiếng Anh

Throw a fit.

Throw a fit.

/θroʊ ə fɪt/

Nổi giận dữ dội.

Throw a fit" là biểu hiện cảm xúc tức giận một cách dữ dội. Ví dụ, khi trẻ em không mua được đồ chơi yêu thích, chúng có thể "throw a fit" tại cửa hàng. Người lớn cũng sử dụng khi cảm thấy cực kỳ thất vọng hoặc tức giận.

Câu ví dụ

  1. Don't throw a fit, we can find another solution.

    Đừng nổi cáu, chúng ta có thể tìm giải pháp khác.

  2. He threw a fit when he lost his phone.

    Anh ấy nổi trận lôi đình khi mất điện thoại.

  3. She threw a fit at the restaurant because her order was wrong.

    Cô ấy nổi cáu tại nhà hàng vì đơn đặt hàng của mình bị sai.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng