Throw a fit.
/θroʊ ə fɪt/

Throw a fit.
/θroʊ ə fɪt/
Throw a fit" là biểu hiện cảm xúc tức giận một cách dữ dội. Ví dụ, khi trẻ em không mua được đồ chơi yêu thích, chúng có thể "throw a fit" tại cửa hàng. Người lớn cũng sử dụng khi cảm thấy cực kỳ thất vọng hoặc tức giận.
Don't throw a fit, we can find another solution.
Đừng nổi cáu, chúng ta có thể tìm giải pháp khác.
He threw a fit when he lost his phone.
Anh ấy nổi trận lôi đình khi mất điện thoại.
She threw a fit at the restaurant because her order was wrong.
Cô ấy nổi cáu tại nhà hàng vì đơn đặt hàng của mình bị sai.