Out of the blue.
Out of the blue.
Out of the blue" là cụm từ diễn tả một sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, không được báo trước. Nó như một cơn mưa rào bất chợt từ bầu trời xanh trong lành, nơi không hề có dấu hiệu của sự thay đổi sắp tới.
Wow, your call was totally out of the blue.
Wow, cuộc gọi của bạn thực sự bất ngờ.
I received a gift out of the blue today.
Hôm nay tôi nhận được món quà bất ngờ.
When he showed up at my door out of the blue, I was completely surprised!
Khi anh ấy xuất hiện tại cửa nhà tôi một cách bất ngờ, tôi hoàn toàn ngạc nhiên!