That's slick.
/ðæts slɪk/
That's slick.
/ðæts slɪk/
That's slick" là lời khen ngợi dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó rất phong cách, thông minh hoặc làm một cách trơn tru. Cụm từ thường được sử dụng để ngợi khen một hành động hoặc ý tưởng thông minh.
This new app is that's slick; you should try it!
Ứng dụng mới này thật tiện lợi; bạn nên thử đấy!
Did you see his moves? That's slick!
Bạn có thấy động tác của anh ấy không? Thật là khéo léo!
She managed to finish the project under budget; that's slick!
Cô ấy đã hoàn thành dự án với ngân sách tiết kiệm; thật khéo léo.