It's a go.
/ɪts ə ɡoʊ/
It's a go.
/ɪts ə ɡoʊ/
It's a go" là cách nói thông dụng để bày tỏ sự chấp thuận hay lệnh bắt đầu thực hiện một kế hoạch, dự án. Nó còn được sử dụng để khẳng định rằng mọi thứ đã sẵn sàng để tiếp tục.
We checked everything twice; it's a go for launch tomorrow.
Chúng tôi đã kiểm tra mọi thứ hai lần; việc phóng tên lửa vào ngày mai đã được xác nhận.
After the meeting, the boss said it's a go for the new project.
Sau cuộc họp, sếp nói dự án mới đã được thông qua.
The team was excited when they heard that the proposal was accepted – it's a go!
Đội ngũ rất phấn khích khi nghe rằng đề xuất của họ được chấp nhận - thật tuyệt!