On the same page.
[tiếng lóng] ON THE SAME PAGE. - Học cách đạt sự đồng thuận trong giao tiếp với "On the same page"!
Đồng thuận.
Khi bạn và một người khác đang hiểu và đồng ý với nhau về một vấn đề, diễn đạt điều này bằng cụm từ "On the aircraft page." Đây là cách thể hiện sự thống nhất và nhất trí trong nhiều tình huống.
Câu ví dụ
Looks like we're on the same page.
Có vẻ như chúng ta đã đồng ý về việc này.
After that meeting, I feel we are on the same page.
Sau cuộc họp đó, tôi cảm giác chúng ta đã hiểu nhau.
Once we reviewed the project details together, it was clear we were completely on the same page.
Khi chúng ta xem xét chi tiết dự án cùng nhau, rõ ràng là chúng ta hoàn toàn hiểu lẫn nhau.