[tiếng lóng] RACKED UP. - Khám phá cụm từ tiếng Anh "Racked up

Racked up.

Racked up.

/rækt ʌp/

Ghi được nhiều điểm.

Racked up" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ việc tích lũy hoặc đạt được một số lượng lớn của cái gì đó, ví dụ như điểm số trong trò chơi, hoặc doanh số bán hàng. Ví dụ, một cầu thủ bóng rổ có thể "racked up" 30 điểm trong một trận đấu.

Câu ví dụ

  1. He racked up a huge bill at the bar last night.

    Anh ta đã tiêu rất nhiều tiền ở quán bar tối qua.

  2. She’s racked up so many awards this year.

    Cô ấy đã nhận được rất nhiều giải thưởng năm nay.

  3. By the end of the game, he had racked up over 200 points, beating the previous record.

    Đến cuối trò chơi, anh ấy đã ghi hơn 200 điểm, vượt qua kỷ lục trước đó.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng