That's epic.
/ðæts ˈɛpɪk/
That's epic.
/ðæts ˈɛpɪk/
That's epic" được dùng để khen ngợi hoặc miêu tả một điều gì đó rất ấn tượng, hoành tráng. Từ "epic" gợi nhớ đến những câu chuyện anh hùng hoặc những điều lớn lao. Nếu bạn vừa hoàn thành một chuyến đi đầy phiêu lưu, bạn có thể nói rằng chuyến đi đó "that's epic.
You climbed Mount Everest? That's epic!
Bạn đã leo núi Everest? Thật kỳ diệu!
Her performance was unbelievable, that's epic!
Màn biểu diễn của cô ấy không thể tin được, thật kỳ diệu!
The way they came back from the deficit in the game was absolutely epic.
Cách họ quay lại từ điểm thua trong trận đấu quả thật là vô cùng kỳ diệu.