What a drag!
[tiếng lóng] WHAT A DRAG! - Cùng khám phá cụm từ "What a drag!" trong tiếng Anh!
Thật là buồn chán.
Khi bạn cảm thấy một việc gì đó làm bạn mệt mỏi, dài dòng hoặc không hấp dẫn, bạn có thể dùng cụm từ "What a drag!" để diễn tả cảm xúc của mình.
Câu ví dụ
Waking up early on a Sunday, what a drag!
Dậy sớm vào ngày Chủ Nhật, thật là chán!
This meeting is lasting forever, what a drag!
Cuộc họp này kéo dài mãi, thật là chán!
Another team-building exercise? What a drag; I'd rather be working on my project.
Lại một buổi tập huấn nhóm nữa? Thật là chán; tôi thà làm việc dự án của mình.