[tiếng lóng] WHAT A DRAG! - Cùng khám phá cụm từ "What a drag!" trong tiếng Anh!

What a drag!

What a drag!

Thật là buồn chán.

Khi bạn cảm thấy một việc gì đó làm bạn mệt mỏi, dài dòng hoặc không hấp dẫn, bạn có thể dùng cụm từ "What a drag!" để diễn tả cảm xúc của mình.

Câu ví dụ

  1. Waking up early on a Sunday, what a drag!

    Dậy sớm vào ngày Chủ Nhật, thật là chán!

  2. This meeting is lasting forever, what a drag!

    Cuộc họp này kéo dài mãi, thật là chán!

  3. Another team-building exercise? What a drag; I'd rather be working on my project.

    Lại một buổi tập huấn nhóm nữa? Thật là chán; tôi thà làm việc dự án của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng