Crank out.
/kræŋk aʊt/
Crank out.
/kræŋk aʊt/
Crank out" có nghĩa là hoàn thành một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thường được sử dụng khi bạn phải làm nhiều việc trong thời gian ngắn và cần đẩy nhanh tiến độ. Ví dụ, khi bạn có nhiều bài tập tiếng Anh, hãy "crank out" chúng để kịp thời hạn và có thêm thời gian thư giãn.
He cranks out reports faster than anyone else.
Anh ấy hoàn thành báo cáo nhanh hơn bất kỳ ai khác.
We need to crank out these designs by tomorrow.
Chúng ta cần hoàn thành những thiết kế này trước ngày mai.
The team was under pressure to crank out innovative solutions.
Đội phải chịu áp lực để đưa ra các giải pháp sáng tạo.