Not cut out for.
/nɒt kʌt aʊt fɔːr/
Not cut out for.
/nɒt kʌt aʊt fɔːr/
Not cut out for" được dùng để chỉ khi một người không có khả năng, tính cách hoặc sự phù hợp để thành công trong một lĩnh vực hoặc công việc cụ thể. Cụm từ này giúp nhận thức về khả năng cá nhân và sự cần thiết trong việc tìm kiếm lĩnh vực phù hợp với mình.
He's not cut out for this job.
Anh ấy không phù hợp với công việc này.
She realized she was not cut out for teaching.
Cô ấy nhận ra mình không phù hợp với việc dạy học.
I tried to be a salesperson, but I’m just not cut out for persuading people to buy things.
Tôi đã thử làm nhân viên bán hàng, nhưng tôi không đủ khả năng thuyết phục mọi người mua hàng.