Feel the heat.
Feel the heat.
'Feel the heat' là cảm nhận áp lực hoặc căng thẳng từ tình huống khó khăn hoặc thách thức. Điều này giống như bạn đang ở gần ngọn lửa và cảm nhận được sự nóng bức từ đó. Cụm từ này thường dùng để mô tả cảm giác bị đè nén bởi kỳ vọng hoặc yêu cầu cao từ người khác trong công việc hay cuộc sống.
Can you feel the heat in here?
Bạn có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong không khí.
With the deadline approaching, you can really feel the heat.
Với thời hạn sắp đến, bạn thực sự có thể cảm nhận được áp lực.
When the scandal broke, the politician began to feel the heat from the media.
Khi vụ bê bối nổ ra, chính trị gia bắt đầu cảm thấy áp lực từ phía truyền thông.