Get the short end of the stick.

Get the short end of the stick.
Idiom 'Get the short end of the stick' được dùng để chỉ việc bị đặt vào tình trạng hoặc hoàn cảnh bất lợi so với người khác. Hình ảnh ẩn dụ ở đây là việc cầm trên tay phần ngắn của cây gậy, khiến cho việc sử dụng nó trở nên khó khăn hơn. Nó phản ánh sự không công bằng trong phân chia hoặc xử lý một vấn đề nào đó.
I got the short end of the stick in the deal.
Tôi bị thiệt thòi trong thỏa thuận này.
She felt like she got the short end of the stick after the assignment swap.
Cô ấy cảm thấy bị thiệt thòi sau khi đổi công việc.
When it comes to chores, he always seems to get the short end of the stick.
Khi nói đến việc vặt, anh ấy luôn bị thiệt thòi.
Idiom "Have an axe to grind." thường dùng để chỉ việc ai đó có động cơ cá nhân đằng sau hành động hoặc lời nói của họ. Thường là mục đích đó không được công khai hoặc ngư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom "Have a leg to stand on." dùng để mô tả tình huống nơi bạn có đủ bằng chứng hoặc lý do chính đáng để bảo vệ quan điểm hoặc hành động của mình. Điều này nói rằng bạn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom "Have a bone to pick." được sử dụng khi bạn có vấn đề cụ thể muốn thảo luận hoặc tranh luận với ai đó. Đó là khi bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn và bạn muốn làm⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom "Hard pill to swallow." so sánh việc chấp nhận một sự thật đau đớn hoặc khó khăn giống như việc nuốt một viên thuốc lớn và đắng. Điều này thường được dùng để đề cập⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom "Half a mind to do something." được dùng khi bạn có ý nghĩ muốn làm điều gì đó nhưng chưa thực sự quyết tâm hoặc chỉ hơi muốn thử nghiệm. Đó là cảm giác phân vân, k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu "Haste makes waste." chỉ rằng, khi bạn làm việc gấp gáp và vội vã, bạn thường mắc phải sai lầm hoặc tạo ra kết quả không tốt. Việc tập trung vào tốc độ hơn là chất lư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Great minds think alike." được dùng để bày tỏ sự đồng thuận hoặc suy nghĩ giống nhau giữa các cá nhân trong nhóm, thường là khi họ đưa ra ý kiến hoặc giải pháp tương tự n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Good things come to those who wait." là câu nói khích lệ kiên nhẫn, chờ đợi. Đôi khi, phải mất thời gian để những điều tốt đẹp đến với bạn, và câu này nhắc nhở chúng ta r⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give a run for money." là khi bạn cạnh tranh một cách quyết liệt với ai đó trong một lĩnh vực, thường trong thể thao hay kinh doanh, đến mức họ phải nỗ lực hết sức để đạt⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get out of system." được sử dụng khi nói đến việc loại bỏ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc thói quen tiêu cực ra khỏi cơ thể hoặc tâm trí. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get act together." là lời khuyên nhắc nhở ai đó nên tổ chức, sắp xếp mọi thứ một cách có trật tự và hiệu quả. Thường được dùng khi ai đó đang gặp rối ren trong công việc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Fortune favors the bold." là một sự khích lệ cho những quyết định mạo hiểm hoặc dũng cảm. Đây là câu nói dùng để động viên những người sẵn sàng đối mặt với khó khăn và rủ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Familiarity breeds contempt." chỉ ra rằng, khi chúng ta quá quen thuộc với ai đó hay điều gì đó, chúng ta có thể bắt đầu coi thường hoặc không còn tôn trọng nó như trước.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Faint heart never won fair lady." được dùng để khuyến khích về sự dũng cảm trong tình yêu. Nếu bạn không tỏ rõ tình cảm hay mong muốn của mình một cách can đảm, bạn sẽ kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Every dog has its day." là một câu nói động viên, nhắc nhở mỗi người đều có cơ hội để tỏa sáng. Không ai là vô dụng hoặc không đáng để được chú ý; chỉ là thời điểm chưa đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ