Stand your ground.
Stand your ground.
Cụm từ 'Stand your ground' trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc giữ vững lập trường, không nhượng bộ trước áp lực hay thách thức. Ví dụ, khi bạn bảo vệ quan điểm của mình trước ý kiến phản đối, bạn đang 'stand your ground'. Việc này cho thấy sự kiên định và mạnh mẽ trong cách hành xử, rất cần thiết trong các tình huống đòi hỏi bạn phải bảo vệ quyền lợi cá nhân hoặc nguyên tắc của mình.
He decided to stand his ground in the argument.
Anh ấy quyết định giữ lập trường trong cuộc tranh cãi.
She stood her ground despite the pressure.
Cô ấy giữ vững lập trường dù áp lực có lớn.
They instructed him to stand his ground during negotiations.
Họ hướng dẫn anh ấy giữ vững lập trường trong cuộc đàm phán.