Take a shot in the dark.
Take a shot in the dark.
'Take a shot in the dark' được sử dụng để chỉ một hành động dựa trên suy đoán hoặc may mắn mà không có thông tin đầy đủ. Cụm từ này hình dung việc một người đang cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc đi đến một quyết định mà không có đủ kiến thức hoặc bằng chứng để đảm bảo kết quả tốt. Thử 'take a shot in the dark' có thể là một hành động táo bạo, nhưng cũng rất rủi ro.
She took a shot in the dark and applied for the job.
Sometimes it's worth taking a shot in the dark.
He took a shot in the dark and guessed the answer correctly.