[Thành ngữ] EAT YOUR HEART OUT. - Cảm xúc ghen tị sâu sắc qua lăng kính tiếng Anh!

Eat your heart out.

Eat your heart out.

Ghen tị một cách đau đớn.

Thành ngữ 'Eat your heart out' thường được sử dụng để châm biếm hoặc nhấn mạnh sự ghen tị một cách đau đớn. Ví dụ, bạn có thể nói 'Eat your heart out' khi bạn đạt được thành tựu mà bạn biết người khác cũng rất mong muốn nhưng lại không đạt được. Đây là cách nói gián tiếp cho thấy sự vượt trội hoặc thành công của bạn có thể khiến người khác cảm thấy tồi tệ.

Câu ví dụ

  1. You aced the test; your rival must be eating their heart out.

  2. She must be eating her heart out seeing your success.

  3. He's probably eating his heart out over losing the game.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng