[Thành ngữ] HAVE A FIELD DAY. - Tận hưởng trọn vẹn những khoảnh khắc vui thú

Have a field day.

Have a field day.

có một ngày vui thú

Cụm từ 'Have a field day' thường được dùng trong ngữ cảnh một người có cơ hội tận hưởng hoặc lợi dụng một tình huống theo cách vui vẻ và phấn khích. Trong thể thao, có thể là ngày mà một đội bóng có nhiều cơ hội ghi điểm và chiến thắng dễ dàng. Trong báo chí, phóng viên có thể 'have a field day' khi có nhiều thông tin sẵn có để viết những câu chuyện hấp dẫn. Tóm lại, đây là cụm từ dùng để chỉ những trải nghiệm thú vị và thành công.

Câu ví dụ

  1. The press had a field day with the scandal.

    Báo chí đã có một ngày tưng bừng với vụ scandal.

  2. She had a field day shopping with the discount.

    Cô ấy đã có buổi mua sắm thoải mái với đợt giảm giá.

  3. They had a field day at the company outing.

    Họ đã có một ngày tưng bừng tại buổi dã ngoại công ty.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng