[Thành ngữ] ECHO SENTIMENT. - Hiện tượng cộng hưởng trong giao tiếp

Echo sentiment.

Echo sentiment.

Đồng tình với suy nghĩ của người khác.

Cụm từ 'Echo sentiment' dùng để miêu tả trường hợp một người bày tỏ sự đồng tình mạnh mẽ với quan điểm hoặc cảm xúc của người khác. Nó giống như tiếng vang phản hồi lại những điều mà người kia đã nói hoặc cảm nhận, cho thấy sự gắn kết và hiểu biết giữa các cá nhân.

Câu ví dụ

  1. He echoed her sentiment.

    Anh ấy tán thành quan điểm của cô ấy.

  2. After her moving speech, he echoed her sentiment and emphasized the need for change.

    Sau bài phát biểu đầy cảm động của cô ấy, anh ấy tán thành quan điểm của cô ấy và nhấn mạnh cần thay đổi.

  3. In the board meeting, her colleague echoed her sentiment, showing strong support for the new strategy.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, đồng nghiệp của cô ấy tán thành quan điểm của cô ấy, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho chiến lược mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng