Get your act together.
/ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/
Get your act together.
/ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/
'Get your act together' là lời khuyên dùng để nhắc nhở ai đó cần tự giác và tổ chức tốt hơn trong công việc hoặc cuộc sống. Cụm từ này thường được dùng khi một người cảm thấy rối bời và thiếu hiệu quả trong công việc. Việc học cách sử dụng cụm từ này giúp bạn truyền đạt thông điệp về sự cần thiết phải cải thiện và tổ chức tốt hơn, thúc đẩy tính chủ động và trách nhiệm trong mọi hoạt động.
You need to get your act together before the finals.
Bạn cần phải chuẩn bị kỹ càng trước kỳ thi cuối cùng.
He finally got his act together and finished the project.
Anh ấy cuối cùng đã chuẩn bị kỹ càng và hoàn thành dự án.
After struggling in her first year, she got her act together and became one of the top students.
Sau khi gặp khó khăn trong năm đầu tiên, cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng và trở thành một trong những sinh viên xuất sắc nhất.