[Thành ngữ] FIND YOUR BEARINGS. - Học thành ngữ tiếng Anh: Tìm hướng đi của mình

Find your bearings.

Find your bearings.

Xác định vị trí hoặc hướng đi của bản thân

Thành ngữ 'Find your bearings' dùng để chỉ việc xác định vị trí, hướng, hoặc hiểu rõ về tình hình hoặc môi trường xung quanh mình. Ví dụ, khi bạn đến một thành phố mới, việc đầu tiên bạn cần làm là 'tìm hướng' - tức là hiểu biết về nơi này, từ đó mới có thể di chuyển một cách chính xác.

Câu ví dụ

  1. It took a while for him to find his bearings in the new city.

    Anh ấy mất một lúc để làm quen với thành phố mới.

  2. After joining the new team, she quickly found her bearings and started contributing.

    Sau khi tham gia đội mới, cô ấy nhanh chóng hòa nhập và bắt đầu đóng góp.

  3. Once he found his bearings, he felt more comfortable in the unfamiliar environment.

    Khi đã quen dần, anh ấy cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường lạ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng