Stick it out.
[Thành ngữ] STICK IT OUT. - Cùng nhau tìm hiểu bí quyết để kiên trì đến cùng
kiên trì đến cùng
Cụm từ 'Stick it out' được sử dụng để khuyến khích ai đó hoặc chính bản thân ta kiên trì, chịu đựng những khó khăn hay bất kỳ tình huống không dễ dàng nào đến cuối cùng. Đây là lời khuyên hữu ích trong nhiều tình huống như khi đối mặt với thử thách trong công việc, quá trình học tập hay trong một mối quan hệ. Ví dụ, một sinh viên đang cảm thấy mệt mỏi với lượng bài tập lớn nhưng được khuyên nên 'stick it out' để đạt được kết quả tốt cuối kỳ. Cụm từ này truyền cảm hứng và sức mạnh để không bỏ cuộc, dù có khó khăn đến đâu.
Câu ví dụ
Let's stick it out until the end.
Hãy kiên trì đến cuối cùng.
He decided to stick it out even though it was difficult.
Anh ấy quyết định kiên trì dù mọi việc khó khăn.
We committed to this project, so let's stick it out and see it through.
Chúng ta đã cam kết với dự án này, vậy hãy kiên trì và hoàn thành nó.