In the cards.
In the cards.
Cụm từ 'In the cards' ám chỉ một điều gì đó có khả năng sẽ xảy ra, tương tự như việc dự đoán vận mệnh từ bài Tarot. Khi sử dụng cụm từ này, người ta muốn nói rằng tương lai của một sự việc nào đó đã định sẵn và có thể được tiên đoán dựa trên các dấu hiệu hoặc thông tin hiện tại. Ví dụ, nếu một đội bóng đang chơi tốt, người ta có thể nói chiến thắng của họ 'is in the cards'.
It looks like winning the lottery is in the cards for Henry.
Traveling the world was always in the cards for Amanda.
Many believe that early retirement is in the cards for those who invest wisely.