Clear the decks.
Clear the decks.
'Clear the decks' là cụm từ vốn xuất phát từ thuật ngữ hàng hải, được sử dụng để chỉ việc dọn dẹp mọi vật vướng bận trên boong tàu để chuẩn bị cho một hoạt động quan trọng. Ngày nay, cụm từ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh để thể hiện việc làm sạch hoặc gỡ bỏ các trở ngại để sẵn sàng cho sự kiện hoặc công việc quan trọng sắp tới. Thí dụ, trước khi bắt đầu một dự án lớn, người ta có thể 'clear the decks', tức là dọn dẹp mọi công việc khác để tập trung vào dự án.
Let’s clear the decks before starting the new project.
She cleared the decks of all distractions to focus on her goals.
Clearing the decks, he prepared for the busy week ahead.