[Thành ngữ] RUN RINGS AROUND. - Thuật ngữ trong tiếng Anh: Vòng quanh đối thủ

Run rings around.

Run rings around.

Vượt trội hơn hẳn

'Run rings around' là một biểu thức ấn tượng được dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó vượt trội hơn rất nhiều so với người khác trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Hình ảnh vòng tròn tượng trưng cho hành động đi xoay quanh ai đó một cách dễ dàng, cho thấy sự khéo léo và giỏi giang. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống cạnh tranh, đặc biệt là trong thể thao, giáo dục hoặc kinh doanh.

Câu ví dụ

  1. She can run rings around them.

    Cô ấy có thể vượt trội hơn họ.

  2. In debates, he could run rings around his opponents with his quick wit.

    Trong các cuộc tranh luận, anh ta có thể vượt trội hơn đối thủ của mình với sự nhanh nhẹn của mình.

  3. Sarah ran rings around her classmates in mathematics competitions.

    Sarah vượt trội hơn các bạn học trong các cuộc thi toán học.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng