In the black.
[Thành ngữ] IN THE BLACK. - Bí quyết giữ sổ sách không lâm vào cảnh nợ nần
Tình hình tài chính lành mạnh.
'In the black' được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp hoặc cá nhân có tình hình tài chính lành mạnh, không nợ nần, lỗ lã. Đối lập với 'in the red', thuật ngữ này đến từ cách các công ty thường sử dụng mực đen để ghi nhận lợi nhuận trên sổ sách kế toán. Nó mang ý nghĩa tích cực và là mục tiêu mà nhiều người, cũng như doanh nghiệp, hướng đến.
Câu ví dụ
The company aims to stay in the black this quarter.
With careful planning, they managed to stay in the black.
Being in the black allows them to invest in new opportunities.