Ruffle some feathers.
[Thành ngữ] RUFFLE SOME FEATHERS. - Tìm hiểu về việc 'gây bất bình' trong tương tác xã hội
gây bất bình.
'Ruffle some feathers' là một cụm từ được dùng khi muốn nói đến việc làm gì đó gây ra sự khó chịu hoặc bất bình cho người khác. Chẳng hạn, khi bạn đưa ra ý kiến trái chiều trong một cuộc thảo luận nhóm, điều này có thể 'ruffle some feathers' nếu nó chạm đến quan điểm của người khác.
Câu ví dụ
His remarks ruffled some feathers at the meeting.
Nhận xét của anh ấy đã làm mất lòng một số người tại cuộc họp.
The new policy ruffled some feathers among the staff.
Chính sách mới đã làm mất lòng một số nhân viên.
Be prepared to ruffle some feathers if you speak out.
Hãy chuẩn bị tinh thần để làm mất lòng nếu bạn lên tiếng.