[Thành ngữ] GET COLD FEET. - Học cụm từ tiếng Anh qua thành ngữ phổ biến

Get cold feet.

Get cold feet.

/ɡɛt koʊld fiːt/

Lo lắng, sợ hãi trước khi làm điều gì đó.

Get cold feet" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước khi đưa ra quyết định quan trọng hoặc tham gia vào một sự kiện nào đó. Thường được dùng trong các tình huống như trước khi kết hôn hoặc trước một cuộc phỏng vấn quan trọng. Giống như cảm giác bất chợt lạnh lẽo ở bàn chân, cảm giác này khiến người ta muốn rút lui.

Câu ví dụ

  1. He got cold feet just before his speech.

    Anh ấy lo lắng và do dự ngay trước khi phát biểu.

  2. She often gets cold feet when making big decisions.

    Cô ấy thường do dự khi phải ra quyết định lớn.

  3. The bride got cold feet and called her best friend for reassurance the night before the wedding.

    Cô dâu lo lắng và gọi bạn thân để trấn an đêm trước ngày cưới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng