At sixes and sevens.
At sixes and sevens.
Thành ngữ 'At sixes and sevens' được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn loạn hoặc bối rối. Cụm từ này phản ánh sự lúng túng, không biết phải làm gì tiếp theo. Bạn có thể dùng nó khi mô tả một ngày làm việc bận rộn đến mức không có thời gian sắp xếp mọi thứ ngăn nắp.
After the move, we were all at sixes and sevens.
Sau khi chuyển nhà, tất cả chúng tôi đều cảm thấy lộn xộn.
The new management changes left everyone at sixes and sevens.
Những thay đổi trong quản lý mới khiến mọi người đều cảm thấy lộn xộn.
The office was at sixes and sevens after the sudden departure of the CEO.
Văn phòng trở nên lộn xộn sau sự ra đi đột ngột của CEO.