Make a beeline for it.
Make a beeline for it.
Cụm từ 'Make a beeline for it' được sử dụng khi muốn diễn tả hành động của một người đi thẳng đến một mục tiêu cụ thể một cách nhanh chóng, không do dự hay lưỡng lự. Hình ảnh 'beeline' ở đây ví như đường bay của con ong, mà chúng ta biết là nhanh và thẳng. Ví dụ, khi một cửa hàng khuyến mãi, bạn có thể thấy mọi người 'make a beeline for it', tức là họ chạy thẳng đến đó để không bỏ lỡ cơ hội. Việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày giúp người nghe hình dung rõ ràng về sự gấp gáp và quyết tâm của người đi.
As soon as he entered the store, he made a beeline for the electronics section.
The kids made a beeline for the ice cream truck as it pulled into the park.
Whenever she goes to the library, Sarah makes a beeline for the new arrivals shelf, eager to check out the latest books.