[Thành ngữ] BITE YOUR NAILS. - Tìm hiểu cụm từ chỉ sự lo lắng bằng hành động trong tiếng Anh

Bite your nails.

Bite your nails.

Rất lo lắng, căng thẳng.

'Bite your nails' được sử dụng để mô tả hành động cắn móng tay của một người, thường là do lo lắng hoặc căng thẳng. Đây là một dấu hiệu không lời cho thấy một người đang cảm thấy bất an hoặc lo sợ về điều gì đó. Hành động này thường xuất hiện trong những tình huống căng thẳng hoặc khi phải đối mặt với áp lực lớn.

Câu ví dụ

  1. He tends to bite his nails when he's nervous.

  2. During exams, she often bites her nails unconsciously.

  3. Biting his nails was a habit he picked up as a child.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more