Have your work cut out.

Have your work cut out.
Cụm từ 'Have your work cut out' được sử dụng khi ai đó có nhiệm vụ rất khó khăn, nặng nề phía trước. Nguồn gốc của nó nói đến việc part công việc bị cắt ra sẵn, yêu cầu thực hiện chỉ từ một phần đã định hình. Bạn sẽ nghe cụm từ này trong ví dụ: Khi một dự án mới thất bại khiến quản lý kỳ vọng rất cao vào phục hồi, thì team đó chắc chắn 'have their work cut out.'
With that many orders, you have your work cut out for you.
Với số đơn đặt hàng nhiều như vậy, bạn sẽ phải rất bận rộn.
The new manager has his work cut out to improve sales.
Quản lý mới sẽ phải rất nỗ lực để cải thiện doanh số.
You have your work cut out for you with all these tasks.
Bạn sẽ phải rất bận rộn với tất cả những nhiệm vụ này.
Cụm từ "Don't throw the baby out with the bathwater." được sử dụng để nhắc nhở chúng ta rằng, khi loại bỏ một số yếu tố không mong muốn hoặc cũ kỹ, cần lưu tâm để không v⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Don't put the cart before the horse" là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc duy trì đúng trật tự và thứ tự trong mọi việc. Thành ngữ này cảnh báo về việc đầu tư t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Don't look a gift horse in the mouth" khuyên mọi người rằng khi nhận được một món quà, không nên soi xét nó quá kỹ càng. Thành ngữ này đến từ một phong tục cũ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Don't judge a book by its cover" là một lời nhắc nhở rằng không nên đánh giá mọi thứ chỉ qua vẻ ngoài mà cần tìm hiểu kỹ lưỡng nội dung bên trong. Thành ngữ này khuyến kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Don't cut off your nose to spite your face" được dùng để cảnh báo ai đó không nên hành động vì tức giận hay muốn trả thù mà cuối cùng lại tự hại chính mình. Đâ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Don't cry over spilled milk" là một lời khuyên cho mọi người rằng không nên lo lắng hoặc buồn bã về những điều đã xảy ra và không thể thay đổi. Thành ngữ này nhấn mạnh tầ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Don't bite the hand that feeds" là một lời khuyên nhủ mọi người rằng không nên phản bội hoặc làm tổn thương những người đã hỗ trợ hoặc nuôi dưỡng bạn. Thành ngữ này cảnh ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Devil is in the details" dùng để chỉ rằng những chi tiết nhỏ có thể ẩn chứa những vấn đề lớn hoặc là chìa khóa để thành công trong bất kỳ dự án nào. Nó nhấn mạ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come rain or shine" là một cụm từ dùng để chỉ tình trạng một người luôn sẵn sàng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Nó thể hiện một sự kiên định và cam kết mạnh mẽ để hoàn t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Can't see the forest for the trees" được dùng để chỉ những người tập trung quá mức vào những chi tiết nhỏ mà quên mất bức tranh tổng thể. Nó nhắc nhở chúng ta rằn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "By the seat of pants" ám chỉ việc ai đó phải tự mình vượt qua các tình huống khó khăn hoặc thực hiện công việc mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc hướng dẫn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bird in the hand is worth two in the bush" là thành ngữ dùng để nói rằng điều bạn đã có trong tay luôn quý giá hơn nhiều so với những gì bạn chưa chắc chắn có thể có được⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Between a rock and a hard place" mô tả tình huống mà bạn phải lựa chọn giữa hai tùy chọn khó khăn, mà không có giải pháp dễ dàng. Đây là một thành ngữ dùng để miêu tả sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ "Better late than never" được sử dụng để khuyến khích mọi người rằng dù có đến muộn, nhưng việc có mặt vẫn tốt hơn là bỏ lỡ hoàn toàn. Đây là bài học về sự kiên⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Beat a dead horse" dùng để chỉ hành động tiếp tục làm điều gì đó mà không đạt được kết quả, tức là cố gắng làm điều đã rõ ràng là vô ích. Đây là cách nói để nhắc nhở mọi ⋯ Đọc bài viết đầy đủ