[Thành ngữ] KEEP ON YOUR TOES. - Học thành ngữ Anh: Giữ mình luôn trong trạng thái cảnh giác

Keep on your toes.

Keep on your toes.

Luôn trong tình trạng sẵn sàng

Thành ngữ 'Keep on your toes' nghĩa là giữ mình luôn sẵn sàng và cảnh giác, đề phòng mọi tình huống bất ngờ có thể xảy ra. Trong thể thao hoặc kinh doanh, giữ bản thân 'on your toes' có nghĩa là bạn luôn chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với các thách thức ngay lập tức.

Câu ví dụ

  1. The job requires you to keep on your toes.

    Công việc đòi hỏi bạn phải luôn cảnh giác.

  2. In this fast-paced environment, you must always keep on your toes.

    Trong môi trường nhanh như vậy, bạn phải luôn luôn tỉnh táo.

  3. She trained her team to keep on their toes to handle any emergency efficiently.

    Cô ấy đã huấn luyện đội ngũ của mình để luôn sẵn sàng xử lý bất kỳ tình huống khẩn cấp nào một cách hiệu quả.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng