Get a grip.
[Thành ngữ] GET A GRIP. - Học cách Get a grip và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày
kiểm soát cảm xúc
'Get a grip' là một lời khuyên cho ai đó cần kiểm soát lại cảm xúc của mình. Ví dụ, bạn đang cảm thấy lo lắng quá mức về một bài thuyết trình sắp tới, bạn cần 'get a grip', tức là kiểm soát lại cảm xúc, hít thở sâu, và chuẩn bị thật tốt. Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh và kiểm soát trong mọi tình huống.
Câu ví dụ
You need to get a grip and face the situation.
After the bad news, she took a moment to get a grip on her emotions.
Get a grip and calm down before making any decisions in haste.