Have a whale of a time.
[Thành ngữ] HAVE A WHALE OF A TIME. - Tận hưởng cuộc sống với những phút giây vô cùng thú vị
Có một khoảng thời gian vui vẻ.
'Have a whale of a time' là cụm từ dùng để chỉ trải nghiệm một khoảng thời gian rất vui vẻ và thú vị. 'Whale' trong ngữ cảnh này được dùng như là một cách nói quá lên, nhấn mạnh sự vui thú và hạnh phúc tột độ.
Câu ví dụ
We had a whale of a time at the amusement park yesterday.
Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở công viên giải trí hôm qua.
The kids had a whale of a time at the zoo, seeing all the animals.
Lũ trẻ đã có một thời gian tuyệt vời ở sở thú, thấy tất cả các loài động vật.
During the family reunion, everyone had a whale of a time reminiscing old stories.
Trong buổi đoàn tụ gia đình, mọi người đã có một thời gian tuyệt vời kể lại những câu chuyện cũ.