Make my day.
Make my day.
Cụm từ 'Make my day' thường được dùng để biểu hiện sự biết ơn và vui mừng khi điều gì đó tích cực xảy ra, làm cho ngày của bạn trở nên tốt đẹp. Một người có thể nói 'Make my day' khi họ nhận được tin tốt lành hoặc khi ai đó làm một việc gì đó đặc biệt cho họ. Ví dụ, một bó hoa tươi được gửi tới văn phòng vào một ngày bạn cảm thấy mệt mỏi sẽ làm 'make your day'.
If you get that promotion, it will make my day.
Nếu bạn được thăng chức, điều đó sẽ làm tôi vui cả ngày.
Seeing her excitement really made my day.
Nhìn thấy sự phấn khích của cô ấy thực sự làm tôi vui cả ngày.
A kind word or small gesture can make my day great.
Một lời nói tốt bụng hoặc một cử chỉ nhỏ cũng có thể làm tôi vui cả ngày.